-
- Động cơ (AT): Gamma 1.6 MPI, Nu 2.0 MPI, Smartstream1.6 T-GDI
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 6L/100Km
Thiết kế ‘Parametric Dynamics’ làm nổi bật tính thẩm mỹ hình học của phần mui kéo dài và các đường nét kiểu dáng đẹp, hoàn thiện phong cách sáng tạo và có tầm nhìn xa.
Thiết kế kiểu “Parametric Jewel Pattern” làm nổi bật chiều sâu của lưới tản nhiệt phía trước, làm cho nó giống như những viên đá quý cắt kim cương cùng đèn pha phía trước táo bạo và kéo dài kết hợp với nhau để mang lại cho Elantra vẻ thể thao.
Ba phần xuất hiện từ ba đường kẻ đậm cắt nhau tại một điểm, tạo ra ba màu ánh sáng khác nhau.
Khoang lái của All New Elantra giống như buồng lái của phi công. Giúp người lái kiểm soát tốt hơn và dễ dàng hơn
Khoang nội thất của All New Elantra được làm mới lại hoàn toàn với phần tablo được tinh chỉnh lại hiện đại và cá tính hơn. Các chi tiết trên xe được hãng chăm chút khá tỉ mĩ, đạt được độ hoàn thiện tốt.
Hệ thống cân bằng điện tử ESC sẽ phát hiện tình trạng mất kiểm soát của xe khi phanh hay chuyển hướng, đồng thời sẽ có những tác động kịp thời lên hệ thống phanh và truyền động giúp chiếc xe nhanh chóng có lại được tình trạng cân bằng và an toàn.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS bao gồm các cảm biến điều tiết lực phanh của bạn tác động lên đĩa phanh, giúp giảm tốc nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo hướng đánh lái của vô lăng giúp xe đi đúng hướng tránh va chạm.
D x R x C (mm) | 4675 x 1825 x 1440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.720 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Dung tích bình nhiên liệu(Lít) | 47 |
Động cơ | Gamma 1.6 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.591 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 128/6300 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 155/4850 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Hộp số | 6 AT |
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng |
Chất liệu lazang |
Hợp kim nhôm |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 195/65R15 |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Cụm đèn pha(Pha/Cos) | Bi-Halogen |
Đèn ban ngày dạng Halogen | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập | ● |
Cốp điện thông minh |
● |
Ăng ten | Vây cá |
Đèn hậu Led | – |
Đèn pha tự động | ● |
Vô lăng bọc da | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | ● |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái |
● |
Điều hòa | Tự Động |
Cụm màn thông tin | 4.2″ |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25″ |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Số loa | 4 loa |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | ● |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2 | ● |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | ● |
Giới hạn tốc độ MSLA | ● |
Điều khiển hành trình | ● |
Màu nội thất | Đen |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước |
Camera lùi | ● |
Cảm biến lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | ● |
Chống bó cứng phanh ABS | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● |
Cân bằng điện tử (ESC) | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | |
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA) | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | |
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW) | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | |
Số túi khí | 2 |
Thông số | 1.6 AT Tiêu chuẩn | 1.6 AT Đặc Biệt | 2.0 AT Cao Cấp | N-Line |
---|---|---|---|---|
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4675 x 1825 x 1440 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2720 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | |||
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | ||||
Động cơ | Gamma 1.6 MPI | Gamma 1.6 MPI | Nu 2.0 MPI | Smartstream1.6 T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.591 | 1.591 | 1.999 | 1.598 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 128/6300 | 128/6300 | 159/6200 | 204/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 155/4850 | 155/4850 | 192/4500 | 265/1500~4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 47 | 47 | 47 | 47 |
Hộp số | 6 AT | 6 AT | 6 AT | 7 DCT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Liên kế đa điểm |
Thông số lốp | 195/65R15 | 205/55R16 | 225/45R17 | 235/40R18 |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu sáng | Bi – Halogen | LED | LED | LED |
Kích thước vành xe | 15 inch | 16 inch | 17 inch | 18 inch |
Đèn ban ngày | Halogen | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động | ● | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● | ● | ● |
Gạt mưa tự động/Đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● | |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá | Vây cá |
Cốp điện thông minh | ● | ● | ● | ● |
Nội thất | ||||
Vô lăng bọc da | ● | ● | ● | |
Cần số điện tử dạng nút bấm | ● | ● | ||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | ● | |||
Ghế da cao cấp | ● | ● | ● | |
Ghế lái chỉnh điện | ● | ● | ||
Nhớ ghế lái | ||||
Ghế phụ chỉnh điện | ||||
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | ● | ● | ||
Sưởi vô lăng | ● | ● | ● | |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● | ● | ● | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● |
Màn hình đa thông tin | 4.2″ | Full Digital 10.25 | Full Digital 10.25 | Full Digital 10.25 |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Hệ thống loa | 4 | 6 | 6 | 6 |
Sạc không dây chuẩn Qi | ● | ● | ● | |
Điều khiển hành trình thích ứng | ● | ● | ● | |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | ● | ● | ● | ● |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Đen chỉ đỏ |
Đèn viền nội thất | ● | ● | ● | |
Điều khiển hành trình | ● | |||
An toàn | ||||
Camera lùi | ● | ● | ● | ● |
Camera 360⁰ | ||||
Cảm biến lùi | Sau | Trước & Sau | Trước & Sau | |
Hệ thống cảm biến trước/sau | ||||
Chống bó cứng phanh (ABS) | ● | ● | ● | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ đổ đèo ngang dốc (DBC) | ● | ● | ● | ● |
Cân bằng điện tử (ESC) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ● | ● | ● | ● |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | ● | ● | ● | ● |
Gương chống chói tự động ECM | ||||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | ||||
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | ||||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | ||||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● | ● |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 |